• Sách
  • 495.731 HKK
    한국 고전 용어 사전.

DDC 495.731
Nhan đề 한국 고전 용어 사전. 2 / 사단법인 세종대왕 기념사업회.
Thông tin xuất bản 서울 : 세종대왕 기념 사업회, 2001
Mô tả vật lý 1181 p. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Thuật ngữ-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do 사전
Từ khóa tự do 용어사전
Từ khóa tự do Thuật ngữ tiếng Hàn
Từ khóa tự do 용어
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016183
000 00000cam a2200000 a 4500
00110581
0021
00416121
008040921s2001 ko| kor
0091 0
035##|a1083162536
039|a20040921000000|bhangctt|y20040921000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.731|bHKK
090|a495.731|bHKK
24500|a한국 고전 용어 사전.|n2 /|c사단법인 세종대왕 기념사업회.
260|a서울 :|b세종대왕 기념 사업회,|c2001
300|a1181 p. ;|c27 cm
65010|aTiếng Hàn Quốc|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |a사전
6530 |a용어사전
6530 |aThuật ngữ tiếng Hàn
6530 |a용어
6530 |aTừ điển
6530 |aTừ điển thuật ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016183
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016183 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.731 HKK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào