|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1084 |
---|
005 | 202003091603 |
---|
008 | 090604s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382956 |
---|
039 | |a20241129134510|bidtocn|c20200309160354|dhuongnt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
090 | |a324.259707|bTAI |
---|
110 | |aBan tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 10|aTài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ ba ban chấp hành Trung Ương Đảng (khóa VIII) :|bDành cho báo cáo viên /|cBan tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1997. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xHội nghị|xNghị quyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBan chấp hành Trung Ương Đảng |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040992, 000041005 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040992
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041005
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào