DDC
| 895.73 |
Tác giả CN
| 宋基元 |
Nhan đề
| 우리시대 우리작가. 20/ 宋基元 |
Lần xuất bản
| 제7판 |
Thông tin xuất bản
| 서울: 동아 출판사, 1994 |
Mô tả vật lý
| 415페이즈; 23cm |
Từ khóa tự do
| 문학 |
Từ khóa tự do
| Tác giả tác phẩm |
Từ khóa tự do
| 시대 |
Từ khóa tự do
| 작가 |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008117 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16992 |
---|
008 | 040923s1994 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8900009214 |
---|
035 | |a1456412765 |
---|
039 | |a20241130091713|bidtocn|c20040923000000|dhueltt|y20040923000000|zhoabt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bTON |
---|
090 | |a895.73|bTON |
---|
100 | 0 |a宋基元 |
---|
245 | 10|a우리시대 우리작가.|n20/|c宋基元 |
---|
250 | |a제7판 |
---|
260 | |a서울:|b동아 출판사,|c1994 |
---|
300 | |a415페이즈;|c23cm |
---|
653 | |a문학 |
---|
653 | |aTác giả tác phẩm |
---|
653 | |a시대 |
---|
653 | |a작가 |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008117 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào