|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1087 |
---|
008 | 090604s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404664 |
---|
039 | |a20241201180331|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bLIS |
---|
090 | |a324.259707|bLIS |
---|
110 | |aViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aLịch sử đảng cộng sản Việt Nam,. |nTập 2,|p1994-1975 /|cViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1995. |
---|
300 | |a758 tr. :|bminh hoạ ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040960 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040960
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 LIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào