LCC
| PE1625 |
DDC
| 423 |
Nhan đề
| Shorter Oxford English dictionary on historical principles |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford :New York : Oxford University Press, 2002 |
Mô tả vật lý
| 2 v. (xxvii, 3750 p.) ; 29 cm. |
Phụ chú
| Editor-in-chief, Lesley Brown |
Phụ chú
| Rev. ed. of: The new shorter Oxford English dictionary on historical principles. 1993. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Dictionaries-A-M |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000012499, 000012547 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000012497-8, 000012500, 000012544 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17901 |
---|
005 | 202105041012 |
---|
008 | 040930s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002070244 |
---|
020 | |a0198604572 |
---|
020 | |a0198605757 |
---|
035 | ##|a50017616 |
---|
039 | |a20210504101249|bmaipt|c20200805094456|dmaipt|y20040930000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1625|b.S47 2002 |
---|
082 | 04|a423|bSHO |
---|
245 | 10|aShorter Oxford English dictionary on historical principles |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aOxford :|aNew York :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |a2 v. (xxvii, 3750 p.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aEditor-in-chief, Lesley Brown |
---|
500 | |aRev. ed. of: The new shorter Oxford English dictionary on historical principles. 1993. |
---|
505 | 0 |av. 1. A-M -- v. 2. N-Z. |
---|
650 | 07|aEnglish language|vDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vDictionaries|xA-M |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
730 | 0 |aNew shorter Oxford English dictionary on historical principles. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000012499, 000012547 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000012497-8, 000012500, 000012544 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012497
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 SHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012498
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 SHO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000012499
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
423 SHO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000012500
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 SHO
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000012544
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 SHO
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000012547
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
423 SHO
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|