|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1088 |
---|
008 | 090604s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973641042 |
---|
035 | |a1456374290 |
---|
039 | |a20241202112243|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHAL |
---|
090 | |a495.7824|bHAL |
---|
100 | 0 |aHae, Young Lee. |
---|
245 | 10|aKorean for foreigners :|belementary 1-2 /|cHae Young Lee. |
---|
260 | |aSeoul :|bGanada Korean language institute,|c1998. |
---|
300 | |a274p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039692-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039692
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039693
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 HAL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào