|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17969 |
---|
005 | 202201241603 |
---|
008 | 041001s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195827856 |
---|
020 | |a0198641729 |
---|
035 | |a1456361696 |
---|
035 | ##|a1083191186 |
---|
039 | |a20241128111048|bidtocn|c20220124160303|dmaipt|y20041001000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a495.13|220|bOXF |
---|
245 | 04|aThe Oxford-Duden pictorial Chinese-English dictionary. |
---|
260 | |aOxford [England] :|bClarendon Press,|c1992 |
---|
300 | |a853p. :|bill. (some col.) ;|c22 cm. |
---|
500 | |aCover title: The Oxford-Duden pictorial Chinese& English dictionary. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, Chinese |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển hình ảnh |
---|
740 | 0 |aOxford-Duden pictorial Chinese & English dictionary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000012491, 000016061 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012491
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000016061
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 OXF
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào