|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1089 |
---|
008 | 090604s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376795 |
---|
039 | |a20241129144448|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.902|bSES |
---|
090 | |a951.902|bSES |
---|
100 | 0 |a서찬석. |
---|
245 | 10|a동학농민운동 가까이 /|c글/사진: 서찬석 ; 그림 : 이재순, 박종관. |
---|
260 | |aKorea :|b어린른이 ,|c2006. |
---|
300 | |a126 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Hàn Quốc|yTriều đại Yi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTriều đại Yi. |
---|
700 | 0 |aSeo, Chan Seok. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039773
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.902 SES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào