- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 433.21 CON
Nhan đề: The Concise Oxford-Duden German dictionary :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18101 |
---|
005 | 202201121413 |
---|
008 | 220112s1998 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019864230X |
---|
035 | |a1456365303 |
---|
035 | ##|a41445264 |
---|
039 | |a20241208220750|bidtocn|c20220112141319|danhpt|y20040930000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a433.21|bCON |
---|
090 | |a433.21|bCON |
---|
245 | 14|aThe Concise Oxford-Duden German dictionary :|bGerman-English / English-German /|cDudenredaktion and the German Section of the Oxford University Press Dictionary Dept. ; chief editors, M. Clark, O. Thyen. |
---|
246 | 30|aOxford-Duden German dictionary |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;New York :|bOxford University Press,|c1998 |
---|
300 | |axxii, 1226 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | |aEnglish language|vDictionaries|xGerman. |
---|
650 | 10|aGerman language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0|aTừ điển tiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển Tiếng Đức |
---|
700 | 1 |aClark, M.|q(Michael) |
---|
700 | 1 |aThyen, O.|q(Olaf) |
---|
710 | 2 |aOxford University Press.|bDictionary Dept.|bGerman Section. |
---|
710 | 2 |aDudenredaktion (Bibliographisches Institut) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000012452-3, 000016058 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012452
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012453
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000016058
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 CON
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|