|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18150 |
---|
005 | 201812171530 |
---|
008 | 041001s1987 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413843 |
---|
039 | |a20241202140709|bidtocn|c20181217153035|danhpt|y20041001000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bGRA |
---|
100 | 1 |aGra-Nin, Đa-Ni-in. |
---|
245 | 10|aXông vào dông bão :|bTiểu thuyết /|cĐa-Ni-In Gra-Nin ; Đặng Ngọc Long dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1987. |
---|
300 | |a475 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTiểu thuyết |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học Nga. |
---|
653 | |aTiểu thuyết Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Ngọc Long|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000013338 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013338
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
891.73 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào