|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18216 |
---|
005 | 202105071610 |
---|
008 | 041021s2002 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001016317 |
---|
020 | |a0130332712 |
---|
035 | ##|a45700401 |
---|
039 | |a20210507161034|banhpt|c20210507160737|danhpt|y20041021000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF1416|b.K44 2002 |
---|
082 | 04|a658.848|221|bKEE |
---|
100 | 1 |aKeegan, Warren J. |
---|
245 | 10|aGlobal marketing management /|cWarren J. Keegan. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc2002 |
---|
300 | |axxv, 617 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aExport marketing|xManagement|vCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xTiếp thị|xXuất khẩu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aExport marketing |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
700 | 1 |aGreen, Mark C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010759 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010759
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.848 KEE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào