|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1093 |
---|
005 | 201812251350 |
---|
008 | 090605s2006 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368418 |
---|
035 | ##|a1083167137 |
---|
039 | |a20241208232912|bidtocn|c20181225135048|dtult|y20090605000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.09|bDOK |
---|
090 | |a741.09|bDOK |
---|
100 | 0 |aDong Guen, Kim. |
---|
245 | 14|aThe Korean war and modern history = 한국전쟁과 근대사/|cDong Geun Kim, Kyujin Kim. |
---|
260 | |aKorea :|bSese,|c2006. |
---|
300 | |a201 p. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aKorean History and Culture Vol 3. |
---|
490 | |aComparative study for English and Korean Conversation. |
---|
650 | 17|aTruyện lịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |a만화책,한국역사 |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
653 | 0 |a한국전쟁, 근대사, 한국역사 |
---|
700 | 0 |aKyujin, Kim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039749 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039749
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.09 DOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|