- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346.73066 COX
Nhan đề: Corporations /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18239 |
---|
005 | 202101051352 |
---|
008 | 041101s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1567065538 |
---|
035 | |a36788454 |
---|
035 | ##|a36788454 |
---|
039 | |a20241209115202|bidtocn|c20210105135255|danhpt|y20041101000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a346.73066|bCOX |
---|
100 | 1 |aCox, James D. |
---|
245 | 10|aCorporations / |cJames D Cox, Thomas Lee Hazen, Forest Hodge O'Neal |
---|
260 | |aNew York :|bAspen Law and Business,|c1997 |
---|
300 | |axxxi, 788 p. ;|c 26 cm. |
---|
650 | 00|aCorporation law. |
---|
653 | 0|aLuật công ty |
---|
700 | 1 |aHazen, Thomas Lee. |
---|
700 | 1 |aO Neal, F. Hodge |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016819 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016819
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.73066 COX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|