|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18251 |
---|
005 | 202206131013 |
---|
008 | 041012s1997 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412246 |
---|
039 | |a20241129131859|bidtocn|c20220613101331|dtult|y20041012000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a863|bSAA |
---|
090 | |a863|bSAA |
---|
100 | 1 |aSaavedra, Miguel de Cervantes. |
---|
245 | 10|aĐônkihôtê nhà tộc tài ba xứ Mantra.|nTập 2/|cMiguel de Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vỵ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a735tr.;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Tây Ban Nha|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | 0 |aTrương, Đắc Vỵ|engười dịch. |
---|
700 | 0 |aXaavêđra, Mighel đê Xervantêx. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014608 |
---|
890 | |a1|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014608
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
863 SAA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào