|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18275 |
---|
005 | 202101141343 |
---|
008 | 041015s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96032717 |
---|
020 | |a0205263321 (pbk.) |
---|
035 | ##|a35049682 |
---|
039 | |a20210114134344|banhpt|c20041015000000|dnhavt|y20041015000000|znhavt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLB1139.25|b.M4 1997 |
---|
082 | 04|a372.1264|220|bMCA |
---|
090 | |a372.1264|bMCA |
---|
100 | 1 |aMcAfee, Oralie. |
---|
245 | 10|aAssessing and guiding young children s development and learning /|cOralie McAfee, Deborah J. Leong. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1997 |
---|
300 | |axviii, 283 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 253-270) and indexes. |
---|
650 | 00|aEarly childhood education|zUnited States. |
---|
650 | 00|aClassroom management|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducational tests and measurements|zUnited States. |
---|
650 | 10|aSchool children|zRating of|xUnited States. |
---|
651 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
651 | 0|aHoa Kỳ |
---|
651 | 0|aQuản lí lớp học |
---|
651 | 0|aĐánh giá học sinh |
---|
651 | 0|aKiểm tra đánh giá trong giáo dục |
---|
700 | 1 |aLeong, Deborah. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009571 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009571
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.1264 MCA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào