|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18296 |
---|
008 | 041022s1979 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381162 |
---|
039 | |a20241130084111|bidtocn|c20041022000000|dhueltt|y20041022000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925.45|bNGP |
---|
090 | |a925.45|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Phương. |
---|
245 | 00|aGa - Li - Lê /|cNguyễn Hoàng Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1979. |
---|
300 | |a345 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Italia|xNhà văn |
---|
653 | |aVăn học Italia |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào