DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân. |
Nhan đề
| Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996. |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Logic |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Logíc |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115500 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18301 |
---|
008 | 041027s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406011 |
---|
039 | |a20241129153833|bidtocn|c20041027000000|dhueltt|y20041027000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGD |
---|
090 | |a495.9228|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Dân. |
---|
245 | 10|aLôgích và tiếng Việt /|cNguyễn Đức Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a412tr. ;|c21cm |
---|
650 | |aTiếng Việt|xLogic |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLogíc |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115500 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115500
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9228 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào