|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1099 |
---|
008 | 090609s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186405 |
---|
039 | |a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bGOG |
---|
090 | |a741.5|bGOG |
---|
100 | 0 |a고윤곤. |
---|
245 | 10|a만화 수학 교과서 2: 방정식,함수,통계.|nvol 1-2 /|c글,그림:고윤곤,감수:남호영. |
---|
260 | |a서울시 :|b스콜라,|c2007. |
---|
300 | |a 205tr. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 07|aTruyện lịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
700 | 0 |aGo, Yun Gon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039727, 000039729 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039727
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GOG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039729
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GOG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|