|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18460 |
---|
005 | 202106170958 |
---|
008 | 041105s1996 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0155023985 |
---|
035 | |a35145544 |
---|
035 | ##|a35145544 |
---|
039 | |a20241208235617|bidtocn|c20210617095815|dmaipt|y20041105000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a428.40711|bADA |
---|
100 | 1 |aAdams, W. Royce |
---|
245 | 14|aThe reading light /|cW. Royce Adams |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt Brace College Publishers,|c1996 |
---|
300 | |axv, 400 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 10|aReading (Higher education)|x Problems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng đọc |
---|
653 | 0|aKỹ năng đọc |
---|
653 | 0|aSách bài đọc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000095454 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017086 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.40711 ADA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000095454
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.40711 ADA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào