• Sách
  • 495.73 DIC
    한-한사전.

DDC 495.73
Nhan đề 한-한사전.
Thông tin xuất bản 서울시 : 엣센스, 1995.
Mô tả vật lý 2936tr. . ; 18cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040362
000 00000cam a2200000 a 4500
0011074
0021
0041101
008090609s1995 ko| kor
0091 0
039|a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zmaipt
0410|akor
044|ako
08204|a495.73|bDIC
090|a495.73|bDIC
24510|a한-한사전.
260|a서울시 :|b엣센스,|c1995.
300|a2936tr. . ;|c18cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040362
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040362 K. NN Hàn Quốc 495.73 DIC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào