|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1101 |
---|
008 | 090609s1995 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zmaipt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bDIC |
---|
090 | |a495.73|bDIC |
---|
245 | 10|a한-한사전. |
---|
260 | |a서울시 :|b엣센스,|c1995. |
---|
300 | |a2936tr. . ;|c18cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040362 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040362
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào