|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1102 |
---|
008 | 090609s2000 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369293 |
---|
039 | |a20241125205603|bidtocn|c20090609000000|dhueltt|y20090609000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bEAS |
---|
090 | |a495.7824|bEAS |
---|
110 | 0 |a한국어교육문화원. |
---|
245 | 10|a쉬워요 한국어 =|bEasy Korean for foreigners. 1 - 3 /|c한국어교육문화원 지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b시사일본어사,|c2000-2001. |
---|
300 | |a2책 :|b색채삽도 ;|c26cm + 컴팩트 디스크 1매(12cm) |
---|
500 | |a 한국어교육문화원 의 구명칭은 아름답게크는 한국어교육연구소 임. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | |aKorean Education Council. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040673 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040673
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào