|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18482 |
---|
005 | 202105210852 |
---|
008 | 041110s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390871 |
---|
035 | |a1456390871 |
---|
035 | |a1456390871 |
---|
035 | ##|a1083185555 |
---|
039 | |a20241129102216|bidtocn|c20241129101807|didtocn|y20041110000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Diệm |
---|
245 | 10|a25 English test for B level =|b25 bài trắc nghiệm Anh - Văn cấp độ B /|cTrần Văn Diệm biên soạn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1997 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xBài trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aTrình độ B |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài trắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(3): 000017151, 000017177, 000017197 |
---|
890 | |a3|b171|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017151
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017177
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017197
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TRD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào