DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| CAE practice test 3 : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate. / Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Tp.Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;21cm |
Tùng thư(bỏ)
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-test |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi-CAE |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| CAE |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(1): 000017170 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18494 |
---|
005 | 202106280850 |
---|
008 | 041111s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397557 |
---|
035 | ##|a1083164669 |
---|
039 | |a20241129132108|bidtocn|c20210628085016|dmaipt|y20041111000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAE |
---|
245 | 00|aCAE practice test 3 : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate. / |cLê Huy Lâm dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21cm |
---|
440 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
---|
650 | 1|aEnglish language|xtest |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xCAE |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aCAE |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000017170 |
---|
890 | |a1|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017170
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào