• Sách
  • 495.7103 JEW
    한국어 발음 사전 :

DDC 495.7103
Tác giả CN 전영우.
Nhan đề 한국어 발음 사전 : 표준 / 전영우 지음.
Lần xuất bản 증보5판.
Thông tin xuất bản 서울 : 민지사, 2007.
Mô tả vật lý 서울 : 민지사, 2007.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Jeon, Young Woo.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040332
000 00000cam a2200000 a 4500
0011077
0021
0041104
008090610s2007 ko| kor
0091 0
020|a8973621564
039|a20090610000000|bhueltt|y20090610000000|zmaipt
0410|akor
044|ako
08204|a495.7103|bJEW
090|a495.7103|bJEW
1000 |a전영우.
24510|a한국어 발음 사전 :|b표준 /|c전영우 지음.
250|a증보5판.
260|a 서울 :|b민지사,|c2007.
300|a서울 :|b민지사, 2007.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aJeon, Young Woo.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040332
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040332 K. NN Hàn Quốc 495.7103 JEW Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào