|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18496 |
---|
005 | 202105250851 |
---|
008 | 041111s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382177 |
---|
035 | ##|a1083193549 |
---|
039 | |a20241202133719|bidtocn|c20210525085131|dmaipt|y20041111000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter |
---|
245 | 10|aTest your English idioms = |bTrắc nghiệm thành ngữ tiếng Anh /|cPeter Watcyn-Jones ; Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1999 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms|xTest |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aThành ngữ |
---|
700 | 0 |aĐặng, Tuấn Anh|edịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017160, 000017166 |
---|
890 | |a2|b201|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017160
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017166
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào