DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Watcyn-Jones, Peter |
Nhan đề
| Test your vocabulary : Kiểm tra vốn từ của bạn. Tập 3 / Peter Watcyn-Jones ; Dịch và chú giải: Nguyễn Trung Tánh. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1997 |
Mô tả vật lý
| 101tr. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| Học từ vựng tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-Bài kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(2): 000017153, 000017158 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18498 |
---|
005 | 202105251027 |
---|
008 | 041111s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083162010 |
---|
039 | |a20210525102735|bmaipt|c20210525102318|dmaipt|y20041111000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter |
---|
245 | 10|aTest your vocabulary : |bKiểm tra vốn từ của bạn. Tập 3 /|cPeter Watcyn-Jones ; Dịch và chú giải: Nguyễn Trung Tánh. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh:|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a101tr. ; |c21cm |
---|
440 | |aHọc từ vựng tiếng Anh |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
653 | 0|aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017153, 000017158 |
---|
890 | |a2|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào