• Sách
  • 495.73 KIW
    한글 그림사전 /

DDC 495.73
Tác giả CN 김정원.
Nhan đề 한글 그림사전 / 김정원.
Thông tin xuất bản 서울시: 삼성출판사, 2003.
Mô tả vật lý 255p. : ill. ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040290
000 00000cam a2200000 a 4500
0011080
0021
0041107
008090611s2003 ko| kor
0091 0
020|a8915033132
039|a20090611000000|bhueltt|y20090611000000|zmaipt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bKIW
090|a495.73|bKIW
1000 |a김정원.
24510|a한글 그림사전 /|c김정원.
260|a서울시:|b삼성출판사,|c2003.
300|a255p. :|bill. ;|c30cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040290
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040290 K. NN Hàn Quốc 495.73 KIW Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào