|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1107 |
---|
008 | 090611s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8915033132 |
---|
039 | |a20090611000000|bhueltt|y20090611000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bKIW |
---|
090 | |a495.73|bKIW |
---|
100 | 0 |a김정원. |
---|
245 | 10|a한글 그림사전 /|c김정원. |
---|
260 | |a서울시:|b삼성출판사,|c2003. |
---|
300 | |a255p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040290
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 KIW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào