- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 920.051 HOO
Nhan đề: Chinese portraits /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18559 |
---|
005 | 202106251513 |
---|
008 | 041105s1993 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0811463753 |
---|
035 | |a973579239 |
---|
035 | ##|a25834629 |
---|
039 | |a20241125210929|bidtocn|c20210625151334|danhpt|y20041105000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a920.051|bHOO |
---|
100 | 1 |aHoobler, Dorothy |
---|
245 | 10|aChinese portraits /|cHoobler Dorothy, Hoobler Thomas. |
---|
260 | |aAustin, Tex. :|bRaintree Steck-Vaughn,|c1993 |
---|
300 | |a96 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChina|xBiography|xChildren's nonfiction. |
---|
651 | |aChina|v Biography. |
---|
653 | 0|aTruyền thuyết |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
700 | 1 |aHoobler, Thomas |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017080 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017080
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
920.051 HOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|