|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18573 |
---|
005 | 202105251002 |
---|
008 | 041110s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404373 |
---|
035 | ##|a1083182814 |
---|
039 | |a20241129133945|bidtocn|c20210525100224|dmaipt|y20041110000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Johnes, Peter |
---|
245 | 10|aTest your English idioms =|bKiểm tra vốn thành ngữ tiếng Anh của bạn /|cPeter Watcyn-Jones ; Nguyễn Trung Tánh dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1997 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest|xIdioms |
---|
653 | 0|aThành ngữ tiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài kiểm tra |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trung Tánh|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(3): 000017148, 000017162, 000017192 |
---|
890 | |a3|b228|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017148
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017162
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017192
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào