|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18578 |
---|
005 | 202105251028 |
---|
008 | 041111s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416439 |
---|
035 | ##|a1083177748 |
---|
039 | |a20241202104530|bidtocn|c20210525102815|dmaipt|y20041111000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter |
---|
245 | 10|aTest your prepositions = |bKiểm tra vốn giới từ của bạn /|cPeter Watcyn-Jones, Jake Allsop, Nguyễn Trung Tánh dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a125 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiới từ |xBài kiểm tra |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiới từ |
---|
653 | 0|aBài kiểm tra |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Tánh|edịch và chú giải |
---|
700 | 1 |aAllsop, Jake |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(3): 000017164, 000017168-9 |
---|
890 | |a3|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017164
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017168
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017169
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|