|
000
| 00000cim a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18691 |
---|
005 | 201801151500 |
---|
008 | 041012s1982 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381005 |
---|
039 | |a20241203154148|bidtocn|c20180115150030|dhuett|y20041012000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.83|bGDI |
---|
090 | |a891.83|bGDI |
---|
245 | 00|aG. Đimitơrôp và vụ án Laixich /|cDuy Lập người dịch. |
---|
260 | |c1982 |
---|
650 | 17|aVăn học Bungari|xTruyện kể|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Bungari |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào