|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18692 |
---|
008 | 041013s1984 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410608 |
---|
039 | |a20241129104307|bidtocn|c20041013000000|dhueltt|y20041013000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.78|bGAM |
---|
090 | |a891.78|bGAM |
---|
100 | 1 |aGamzatốp, Raxun. |
---|
245 | 10|aĐaghextan của tôi.|nQuyển 2 /|cRaxun Gamzatốp ; Phan Hồng Giang người dịch. |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bNxb. Cầu Vồng,|c1984. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c17cm |
---|
651 | |aNga. |
---|
653 | |aVăn học. |
---|
653 | |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aPhan, Hồng Giang|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào