|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18694 |
---|
008 | 041013s1974 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394684 |
---|
039 | |a20241202134947|bidtocn|c20041013000000|dhueltt|y20041013000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bGLA |
---|
090 | |a891.73|bGLA |
---|
100 | 1 |aGlatkốp, Fêđor. |
---|
245 | 10|aXi măng :|bTiểu thuyết /|cFêđor Glatkốp ; Nguyễn Hoàng, Anh Tuấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1974. |
---|
300 | |a406 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aAnh Tuấn|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào