|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1110 |
---|
005 | 202003091553 |
---|
008 | 090611s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391166 |
---|
039 | |a20241130083852|bidtocn|c20200309155320|dhuongnt|y20090611000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.3|bNHA |
---|
090 | |a303.3|bNHA |
---|
110 | 2|aBan tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 10|aNhận dạng các quan điểm sai trái, thù địch :|bLưu hành nội bộ /|cBan tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a398 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuan điểm chính trị|xĐịnh kiến|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan điểm chính trị |
---|
653 | 0 |aĐịnh kiến |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040934 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040934
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
303.3 NHÂ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào