|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18698 |
---|
008 | 041013s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400924 |
---|
039 | |a20241130153257|bidtocn|c20041013000000|dhangctt|y20041013000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
090 | |a895.13|bNGA |
---|
100 | 1 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập 10 / : |bMười tập. / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c19 cm |
---|
440 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
440 | |aVăn học nước ngoài. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aLương, Duy Thứ,|egiới thiệu. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
700 | 0 |aNhư Sơn|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào