|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18701 |
---|
008 | 031227s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400578 |
---|
039 | |a20241129131952|bidtocn|c20031227000000|dhangctt|y20031227000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bSCO |
---|
090 | |a823|bSCO |
---|
100 | 1 |aScôt, Oantơ. |
---|
245 | 10|aAivanhô :. |nTập 2 / : |bHai tập. / |cOantơ Scốt ; Trần Kiêm dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà nẵng,|c1986. |
---|
300 | |a492 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrần, Kiêm,|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào