|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18712 |
---|
008 | 041021s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383097 |
---|
039 | |a20241202110757|bidtocn|c20041021000000|dhueltt|y20041021000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRT |
---|
090 | |a895.9223|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thanh. |
---|
245 | 10|aGiấu mặt /|cTrần Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Pháp lý,|c1985. |
---|
300 | |a197 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào