LCC
| QA76.3 |
DDC
| 005.713 |
Nhan đề
| MCSE training kit. Microsoft Windows 2000 server / Microsoft Corporation. |
Thông tin xuất bản
| Redmond, WA : Microsoft Press, 2000 |
Mô tả vật lý
| li, 1033 p. : ill. ; 24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Academic learning series. |
Phụ chú
| Also issued in a 4 vol. container ed. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Written for information technology professionals who plan to take the Microsoft Certified Professional exam 70-215: Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 Server. Topics include unattended installations, file systems, active directory services, network protocols, security, |
Thuật ngữ chủ đề
| Electronic data processing personnel-Certification. |
Thuật ngữ chủ đề
| Microsoft software-Examinations-Study guides. |
Từ khóa tự do
| Chứng chỉ |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật viên tin học |
Từ khóa tự do
| Xử lí dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Tác giả(bs) TT
| Microsoft Corporation. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009984 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18715 |
---|
005 | 202105101606 |
---|
008 | 041021s2000 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99059501 |
---|
020 | |a1572319038 |
---|
035 | |a862602270 |
---|
035 | ##|a862602270 |
---|
039 | |a20241125205009|bidtocn|c20210510160620|dhuongnt|y20041021000000|znhavt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |awau |
---|
050 | 00|aQA76.3|b.M33455 2000 |
---|
082 | 04|a005.713|221|bMCS |
---|
245 | 00|aMCSE training kit. |pMicrosoft Windows 2000 server /|cMicrosoft Corporation. |
---|
260 | |aRedmond, WA :|bMicrosoft Press,|c2000 |
---|
300 | |ali, 1033 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aAcademic learning series. |
---|
500 | |aAlso issued in a 4 vol. container ed. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aWritten for information technology professionals who plan to take the Microsoft Certified Professional exam 70-215: Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 Server. Topics include unattended installations, file systems, active directory services, network protocols, security, |
---|
630 | |aMicrosoft Windows server. |
---|
650 | 10|aElectronic data processing personnel|xCertification. |
---|
650 | 10|aMicrosoft software|xExaminations|vStudy guides. |
---|
653 | |aChứng chỉ |
---|
653 | |aKỹ thuật viên tin học |
---|
653 | 0|aXử lí dữ liệu |
---|
653 | 0|aĐề thi |
---|
710 | 2 |aMicrosoft Corporation. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009984 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009984
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.713 MCS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|