|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1114 |
---|
008 | 090612s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374291 |
---|
039 | |a20241130092941|bidtocn|c20090612000000|dhueltt|y20090612000000|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.702|bQUT |
---|
090 | |a495.702|bQUT |
---|
100 | 0 |aQuách, Xuân Phương Thảo. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn liên quan đến kỹ năng nhớ tạm thời trong dịch nói và một số biện pháp khắc phục /|cQuách Xuân Phương Thảo, Nguyễn Phương Dung. |
---|
260 | |aHà Nội ;, |c2009. |
---|
300 | |a50cm. ;|c30cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xDịch nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch nói. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Dung. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041045
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.702 QUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào