DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Uỷ ban KHXH Việt nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội ,1981. |
Mô tả vật lý
| 333tr. ;19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000073311 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18865 |
---|
008 | 031223s1981 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410609 |
---|
035 | ##|a1083188772 |
---|
039 | |a20241129112514|bidtocn|c20031223000000|dthuynt|y20031223000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bGIU |
---|
090 | |a495.922|bGIU |
---|
245 | 00|aGiữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ /|cUỷ ban KHXH Việt nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội ,|c1981. |
---|
300 | |a333tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aTiếng Việt|xTừ ngữ |
---|
653 | |aTừ ngữ. |
---|
653 | |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000073311 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073311
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922 GIU
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào