|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18914 |
---|
005 | 202108301603 |
---|
008 | 040930s1999 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99021395 |
---|
020 | |a0198235062 |
---|
020 | |a0199250847 |
---|
035 | |a977504732 |
---|
035 | ##|a40901154 |
---|
039 | |a20241208223418|bidtocn|c20210830160315|dmaipt|y20040930000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1611|b.C58 2002 |
---|
082 | 04|a423.028|bCOW |
---|
100 | 1 |aCowie, Anthony Paul |
---|
245 | 10|aEnglish dictionaries for foreign learners :|ba history /|cA.P. Cowie |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |axii, 232 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aOxford linguistics |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [201]-215) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xLexicography |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers|xHistory |
---|
650 | 10|aEncyclopedias and dictionaries|xHistory and criticism |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012513 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012513
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.028 COW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào