DDC
| 378.3 |
Tác giả CN
| Bensel-Meyers, L. |
Nhan đề
| The new student s guide to research at UTK : the composition program, the Writing Center, the Libraries, the virtual campus / L. Bensel-Meyers, M. Garrett. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Needham Heights, MA : Simon & Schuster Custom Pub., 1998 |
Mô tả vật lý
| 108, 52 p. : ill., map, ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| College student orientation |
Thuật ngữ chủ đề
| Educational technology-Tennessee-Knoxville-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Electronic information resources |
Thuật ngữ chủ đề
| Library resources |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Định hướng giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nguồn thông tin điện tử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000009357, 000009370, 000009759, 000011771, 000016836 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18988 |
---|
005 | 202102031104 |
---|
008 | 041029s1998 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0536018162 |
---|
035 | |a56524827 |
---|
035 | |a56524827 |
---|
035 | ##|a56524827 |
---|
039 | |a20241125215456|bidtocn|c20241125215006|didtocn|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a378.3|bBEN |
---|
090 | |a378.3|bBEN |
---|
100 | 1 |aBensel-Meyers, L. |
---|
245 | 14|aThe new student s guide to research at UTK :|bthe composition program, the Writing Center, the Libraries, the virtual campus /|cL. Bensel-Meyers, M. Garrett. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNeedham Heights, MA :|bSimon & Schuster Custom Pub.,|c1998 |
---|
300 | |a108, 52 p. :|bill., map, ; |c26 cm. |
---|
650 | |aCollege student orientation |
---|
650 | |aEducational technology|xTennessee|xKnoxville|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 00|aElectronic information resources |
---|
650 | 00|aLibrary resources |
---|
653 | 0|aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng giáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aNguồn thông tin điện tử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000009357, 000009370, 000009759, 000011771, 000016836 |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009357
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.3 BEN
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
000009370
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.3 BEN
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000009759
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.3 BEN
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
000011771
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.3 BEN
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
000016836
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.3 BEN
|
Sách
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|