|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1116 |
---|
008 | 090612s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415754 |
---|
039 | |a20241201143431|bidtocn|c20090612000000|dhueltt|y20090612000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a370.9519|bDIT |
---|
090 | |a370.9519|bDIT |
---|
100 | 0 |aĐinh, Hùng Tuấn. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu hệ thống giáo dục hàn quốc và hệ thống giáo dục Việt nam, bước đầu đề xuất một số giải pháp đối với giáo dục Việt nam /|cĐinh Hùng Tuấn, Nguyễn Phương Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a50tr. ;|c30cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 17|aHệ thống giáo dục|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aHệ thống giáo dục|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aHệ thống giáo dục. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Lâm. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041065 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041065
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
370.9519 DIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|