|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18990 |
---|
005 | 202105191010 |
---|
008 | 041029s2001 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1869531108 |
---|
035 | |a827999676 |
---|
035 | ##|a827999676 |
---|
039 | |a20241209093056|bidtocn|c20210519101025|danhpt|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a736.6|bSAL |
---|
100 | 1 |aSalt, Donn. |
---|
245 | 10|aStone, bone & jade :|b[24 New Zealand artists] /|cDonn Salt. |
---|
250 | |aNew ed. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. :|bD. Bateman,|c2001 |
---|
300 | |a103 p. :|bcolor illustrations ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aBone carving |
---|
650 | 10|aCarving (Decorative arts)|zNew Zealand|xHistory|y20th century. |
---|
653 | 0|aNghệ thuật điêu khắc |
---|
653 | 0|aKhắc ngọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016790 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
736.6 SAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào