- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 508.93 BIS
Nhan đề: Natural history of New Zealand /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18993 |
---|
005 | 202103091007 |
---|
008 | 041029s1992 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340548029 |
---|
035 | |a28330121 |
---|
035 | ##|a28330121 |
---|
039 | |a20241209120739|bidtocn|c20210309100742|danhpt|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a508.93|bBIS |
---|
100 | 1 |aBishop, Nic,|d1955- |
---|
245 | 10|aNatural history of New Zealand /|cNic Bishop, Chris Gaskin. |
---|
260 | |aAuckland :|bHodder & Stoughton,|c1992 |
---|
300 | |a199 p. :|bcol. ill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aNatural history|zNew Zealand. |
---|
653 | 0|aNew Zealand |
---|
653 | 0|aLịch sử tự nhiên |
---|
700 | 1 |aGaskin, Chris. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016865 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016865
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
508.93 BIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|