|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18999 |
---|
005 | 202105281444 |
---|
008 | 041102s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130225622 |
---|
035 | |a1456369076 |
---|
035 | ##|a44046854 |
---|
039 | |a20241209003904|bidtocn|c20210528144417|danhpt|y20041102000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|bTRO |
---|
100 | 1 |aTroyka, Lynn Quitman, 1938- |
---|
245 | 10|aQuick access reference for writers /|cLynn Quitman Troyka. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1999 |
---|
300 | |axi, 435 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aReport writing.0 |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTu từ |
---|
653 | 0|aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016786 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016786
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 TRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|