|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19000 |
---|
005 | 202004161617 |
---|
008 | 041102s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413549 |
---|
035 | ##|a1083192610 |
---|
039 | |a20241201165730|bidtocn|c20200416161740|danhpt|y20041102000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHET |
---|
110 | 2|aCộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
---|
245 | 00|aHệ thống hóa văn bản Pháp luật về quản lý kinh tế - các văn bản pháp luật về tài chính. |nTập 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c1993. |
---|
300 | |a1338 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị tài chính|xVăn bản pháp luật. |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 0|aQuản trị tài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014114 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào