|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19017 |
---|
008 | 041108s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391155 |
---|
035 | ##|a1083160936 |
---|
039 | |a20241129161404|bidtocn|c20041108000000|dhueltt|y20041108000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Tư. |
---|
245 | 10|aHoa Lư anh hào tụ nghĩa :|bLoạn 12 sứ quân /|cNguyễn Đình Tư. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1990. |
---|
300 | |a277 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xTruyện lịch sử |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013396
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào