DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Yến |
Nhan đề
| Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1997 |
Mô tả vật lý
| 336 p. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| Collins cobuild english guides |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Word |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo từ |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000017220, 000023008, 000023026 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19078 |
---|
005 | 202105241057 |
---|
008 | 210524s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381163 |
---|
035 | ##|a1083164616 |
---|
039 | |a20241130091128|bidtocn|c20210524105755|dmaipt|y20041124000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGY |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thành Yến |
---|
245 | 10|aCấu tạo từ tiếng Anh = |bWord formation /|cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh, |c1997 |
---|
300 | |a336 p. ; |c21cm |
---|
440 | |aCollins cobuild english guides |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTừ vựng |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWord |
---|
653 | 0|aCấu tạo từ |
---|
653 | 0|aTừ |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017220, 000023008, 000023026 |
---|
890 | |a3|b188|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017220
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000023008
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000023026
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào