- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 425 JAC
Nhan đề: English syntax :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19084 |
---|
005 | 202108310829 |
---|
008 | 041124s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194342778 |
---|
035 | |a1456362732 |
---|
035 | ##|a1083192290 |
---|
039 | |a20241208233142|bidtocn|c20210831082952|dmaipt|y20041124000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a425|220|bJAC |
---|
100 | 1 |aJacobs, Roderick A. |
---|
245 | 10|aEnglish syntax :|ba grammar for English language professionals /|cRoderick A. Jacobs |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |a265p. ; |c21cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xOutlines, syllabi, etc. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xCú pháp |
---|
653 | 0|aCú pháp |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017264, 000021235, 000080302 |
---|
890 | |a3|b148|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017264
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 JAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000021235
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 JAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000080302
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 JAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|